Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Techcombank (Techcombank) ngày 04-09-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Techcombank cập nhật lúc 19:30 19/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 34 ngoại tệ tăng giá, 30 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 35 ngoại tệ tăng giá và 37 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Techcombank (Techcombank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,800.00 1,554.00 | 16,850.00 1,604.00 | 17,200.00 1,161.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,396.00 -164.00 | 17,556.00 -104.00 | 18,128 108.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,066 398.00 | 27,166 337.00 | 27,781 115.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,234.47 3,234.47 | 3,267.14 8.14 | 3,372.75 5.75 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,462.62 61.62 | 3,595.53 24.53 |
Euro | EUR | 25,725 199.00 | 25,775 180.00 | 26,868 126.00 |
Bảng Anh | GBP | 30,250 411.57 | 30,380 240.17 | 31,050 -59.45 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,999.00 -7.00 | 3,027.00 | 3,126.00 12.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 290.41 | 302.05 |
Yên Nhật | JPY | 160.91 0.10 | 161.91 0.13 | 168.44 0.92 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -16.08 | 19.70 3.42 | 21.80 1.72 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 77,953 | 81,077 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.93 0.20 | 1.29 0.14 |
Ringit Malaysia | MYR | 4,836.77 4,836.77 | 0.00 -5,135.19 | 5,446.94 199.29 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,226.44 42.44 | 2,321.17 17.17 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,062.00 -95.00 | 14,072.00 -85.00 | 14,652.00 34.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 226.00 -14.34 | 290.00 23.92 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,398.48 | 6,654.87 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,111.00 -63.97 | 2,246.00 -21.51 |
Đô la Singapore | SGD | 17,377.31 147.31 | 17,552.84 312.84 | 18,117 77.53 |
Bạc Thái | THB | 608.54 -58.46 | 676.15 9.15 | 702.11 -13.89 |
Đô la Đài Loan | TWD | 682.34 | 0.00 | 824.38 |
Đô la Mỹ | USD | 23,950 80.00 | 23,950 50.00 | 24,240 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Techcombank Việt Nam (Techcombank) của 23 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.